Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các bài viết của Vuihecungchocopie.vn, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "vuihecungchocopie". (Ví dụ: công thức giải rubik 3x3 vuihecungchocopie). Tìm kiếm ngay
572 lượt xem

CÁCH DÙNG CẤU TRÚC PROMISE VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

Bạn đang xem: CÁCH DÙNG CẤU TRÚC PROMISE VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN Tại Vuihecungchocopie                        

Bạn đang quan tâm đến CÁCH DÙNG CẤU TRÚC PROMISE VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN phải không? Nào hãy cùng Vuihecungchocopie đón xem bài viết này ngay sau đây nhé, vì nó vô cùng thú vị và hay đấy!

Ý nghĩa phổ biến nhất của lời hứa là lời hứa (động từ) hoặc lời hứa (danh từ). Cấu trúc Promise trong tiếng Anh có thể đi kèm với danh từ, động từ hoặc một mình.

1. Cấu trúc cam kết – vị trí của cam kết trong câu

Promise có nghĩa là lời hứa hoặc lời hứa, … Đây là một động từ thông thường không có biến thể đặc biệt. Cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ (p2) lời hứa đều đã được thêm vào.

Vị trí cơ bản của lời hứa trong một câu như sau:

  • Lời hứa sau chủ đề
  • lời hứa đứng trước tân ngữ (o)
  • Lời hứa sau trạng từ
  • Ví dụ: Tôi vừa hứa với mẹ tôi sẽ đạt điểm cao hơn trong kỳ thi tới. >

    → Trong câu này, lời hứa xuất hiện sau chủ ngữ “i” và trạng từ chỉ thời gian “chỉ” và trước tân ngữ “mẹ tôi”

    null

    2. Các cấu trúc lời hứa tiếng Anh và cách sử dụng chúng

    2.1. Hứa hẹn + với cấu trúc động từ, ý nghĩa và cách sử dụng

    Cấu trúc promise + to do something có nghĩa là lời hứa sẽ làm điều gì đó. Theo sau một lời hứa là động từ to.

    • promise + (not) + to v – hứa (không) làm điều gì đó
    • Ví dụ: Anna đồng ý làm theo hướng dẫn của Elsa. (Ana đồng ý làm theo hướng dẫn của Elsa.)

      Ví dụ: Tôi hứa sẽ không nói cho ai biết bí mật của anh ấy. (Tôi hứa sẽ không nói cho ai biết bí mật của anh ấy.)

      Ví dụ: Mẹ cô ấy hứa sẽ đưa cô ấy đến trung tâm mua sắm. (Mẹ cô ấy hứa sẽ đưa cô ấy đến trung tâm mua sắm.)

      null

      2.2. Cấu trúc, ý nghĩa và cách sử dụng của Promise + n

      Cấu trúc Prom + something có nghĩa là một lời hứa cho một điều gì đó, một điều gì đó. Theo sau một lời hứa là một danh từ, một danh từ.

      • hứa + điều gì đó – hứa điều gì đó
      • Ví dụ: Hãy để tôi xem tôi có thể làm gì, nhưng tôi không thể hứa trước điều gì. (Tôi sẽ xem những gì tôi có thể làm, nhưng tôi không thể hứa bất cứ điều gì.)

        Ví dụ: Giáo viên của tôi đã hứa với tôi một món quà bất ngờ sau một kỳ thi. (Giáo viên của tôi hứa sẽ có một món quà bất ngờ sau kỳ thi.)

        Ví dụ: Một quảng cáo hứa hẹn chuyến du lịch mùa hè miễn phí. (Quảng cáo này hứa hẹn đi du lịch miễn phí.)

        Xem thêm:

        => Làm thế nào để sử dụng cấu trúc tránh? Phân biệt giữa tránh và phòng ngừa

        => Cấu trúc được đề xuất là gì? Hướng dẫn đầy đủ về cách sử dụng các gợi ý bằng tiếng Anh

        2.3. Cấu trúc Promise + mệnh đề, ý nghĩa và cách sử dụng

        Cấu trúc mệnh đề + lời hứa có nghĩa là lời hứa sẽ làm điều gì đó. Sau lời hứa là mệnh đề s + v,

        • Hứa + (ai đó) + (điều đó) + s + v – hứa điều gì đó
        • Ví dụ: Bố đảm bảo với tôi rằng ông ấy sẽ về nhà sớm vào tối nay. (Bố đã hứa với tôi ông ấy sẽ về nhà sớm vào tối nay.)

          Ví dụ: Giáo viên của tôi đã hứa sẽ không để chúng tôi làm bài tập về nhà. (Giáo viên của tôi đã hứa sẽ không để chúng tôi làm bài tập về nhà.)

          Ví dụ: Sếp của tôi hứa sẽ tăng lương cho chúng tôi. (Sếp của tôi hứa sẽ tăng lương cho chúng tôi.)

          null

          2.4. Cấu trúc, ý nghĩa và cách sử dụng của Promise + o + n

          Cấu trúc Hứa điều gì đó với ai đó có nghĩa là hứa điều gì đó với ai đó hoặc hứa điều gì đó với ai đó. Theo sau lời hứa là tân ngữ o và danh từ.

          • hứa + ai đó + điều gì đó – hứa điều gì đó với ai đó
          • Ví dụ: Bố đã hứa với tôi một chiếc ipad mới. (Bố đã hứa cho tôi một chiếc ipad mới.)

            Ví dụ: Jack hứa một đám cưới lớn với Rose. (Jack hứa một đám cưới hoành tráng với Rose.)

            Ví dụ: Evans hứa với mẹ về điểm số cao hơn. (Evans đảm bảo với mẹ rằng cô ấy sẽ đạt điểm cao hơn.)

            Xem thêm:

            => Siêu dễ dàng! Cách sử dụng cấu trúc sau trong tiếng Anh

            => Cấu trúc thì hiện tại và các bài tập luyện tập

            2.5. Cấu trúc, ý nghĩa và cách sử dụng Promise trong câu gián tiếp

            Khi chuyển đổi các cấu trúc lời hứa trong hướng dẫn, bạn có thể tham khảo 2 cấu trúc phổ biến nhất là

            • hứa + làm + điều gì đó – hứa làm điều gì đó
              • Promise + that + khoản – lời hứa …
              • Ví dụ: “Tôi uống trà sẽ khiến bạn cảm thấy tốt hơn rất nhiều.”, bác sĩ nói (Tôi uống trà sẽ khiến bạn cảm thấy tốt hơn rất nhiều, bác sĩ nói.)

                → Bác sĩ hứa sẽ uống trà của cô ấy để tôi cảm thấy tốt hơn.

                → Bác sĩ hứa rằng trà của cô ấy sẽ làm cho tôi cảm thấy tốt hơn.

                Ví dụ: “Tôi sẽ đến đó sớm”, người lái xe taxi nói với tôi. (Người lái xe taxi bảo tôi đến ngay.)

                → Người lái xe taxi hứa sẽ có mặt ngay.

                → Người lái xe taxi đảm bảo với tôi rằng anh ta sẽ đến sớm.

                null

                3. Các bài tập và câu trả lời về cấu trúc cam kết

                Sử dụng cấu trúc lời hứa để viết dạng đúng của động từ trong ngoặc đơn.

                1. Cha mẹ tôi đã hứa (thưởng) ______ cho chúng tôi một túi bỏng ngô lớn.
                2. ariana hứa rằng cô ấy (thanh toán) ______ sẽ thanh toán các hóa đơn của mình.
                3. Trường tôi hứa (tặng) _____ món quà cho những học sinh xuất sắc.
                4. Tôi hứa sẽ hoàn thành (hoàn thành) dự án này vào Giáng sinh.
                5. Cody hứa sẽ (giặt) _____ quần áo của anh ấy mỗi ngày.
                6. Người lao động đảm bảo với người giám sát của họ rằng họ (sẽ không) mắc lại sai lầm tương tự.
                7. Họ hứa (thực hiện) ____, không cãi vã.
                8. Tin tưởng tôi. Tôi hứa sẽ (gọi) __ bạn tối nay.
                9. linh đã hứa với cô ấy (chuyến thăm) rằng cô ấy đã giao hàng trong tuần này.
                10. Tôi đảm bảo với mẹ rằng bây giờ tôi (dọn dẹp) ____ ngôi nhà.
                11. Trả lời

                  1. Phần thưởng
                  2. Sẽ được trả tiền
                  3. Tặng
                  4. Kết thúc
                  5. Rửa
                  6. Sẽ không làm điều đó
                  7. Việc cần làm
                  8. sẽ gọi
                  9. sẽ ghé thăm
                  10. Nó sẽ sạch sẽ
                  11. Công khai: VUIHECUNGCHOCOPIE.VN là trang web Tổng hợp Ẩm Thực - Game hay và Thủ Thuật hàng đầu VN, thuộc Chocopie Vietnam. Mời thính giả đón xem.

                    Chúng tôi trân trọng cảm ơn quý độc giả luôn ủng hộ và tin tưởng!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *